Việc dạy con là một trách nhiệm lớn đối với bất kỳ bậc phụ huynh nào. Mỗi phụ huynh đều mong muốn con cái của mình trở thành những người có đạo đức cao, tư duy sáng tạo và có khả năng đóng góp cho xã hội. Trong hành trình này, tìm hiểu và áp dụng những giá trị tốt đẹp của phương pháp giáo dục con của người Do Thái có thể giúp các bậc phụ huynh trau dồi kỹ năng dạy con tốt hơn. Hãy cùng Trung tâm năng khiếu BeeLance – Ong Sáng Tạo tìm hiểu về các nguyên tắc dạy con của người Do Thái trong bài viết sau đây nhé.
Lịch sử hình thành và phát triển của phương pháp giáo dục Do Thái
Phương pháp giáo dục Do Thái Chinukh (Chinukh là từ Hebrew có nghĩa là “giáo dục”) là phương pháp giáo dục truyền thống của người Do Thái. Phương pháp này được đề xuất bởi các nhà giáo dục Do Thái vào thế kỷ thứ 12 và 13 và được phát triển và truyền bá qua các thế hệ tiếp theo.
Vào thời kỳ Trung Cổ, người Do Thái đang phải đối mặt với những thách thức lớn từ cuộc sống hàng ngày cũng như từ nền văn hóa chung xung quanh. Trong bối cảnh đó, phương pháp giáo dục Chinukh ra đời nhằm giúp trẻ em Do Thái trở thành những con người có khả năng sinh tồn, có đạo đức cao, tư duy sáng tạo và có khả năng đóng góp cho xã hội.
Phương pháp giáo dục Chinukh tập trung vào việc giáo dục toàn diện cho trẻ em, bao gồm giáo dục đạo đức, giáo dục kỹ năng sống, giáo dục ngôn ngữ và giáo dục học thuật. Nó được xây dựng trên nền tảng “điều khiển cảm xúc” và “dạy học bằng trò chơi” để giúp trẻ em học hỏi một cách tự nhiên và đồng thời giữ được sự tò mò và niềm vui trong quá trình học tập.
Trong suốt các thế kỷ tiếp theo, phương pháp giáo dục Chinukh được truyền bá và phát triển bởi các nhà giáo dục và nhà lãnh đạo tôn giáo Do Thái. Nó đã trở thành một phương pháp giáo dục đặc trưng của cộng đồng Do Thái và được áp dụng trong hệ thống giáo dục Do Thái trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, phương pháp giáo dục Chinukh đã trải qua sự thay đổi và cải tiến để phù hợp với thực tế cuộc sống hiện đại. Những nguyên tắc cơ bản của phương pháp vẫn được giữ nguyên và được áp dụng trong giáo dục trẻ em Do Thái đến ngày nay.
Có nên áp dụng phương pháp dạy con của người Do Thái tại Việt Nam?
Phương pháp giáo dục con của người Do Thái được phát triển trong bối cảnh văn hóa và lịch sử đặc trưng của dân tộc này, đặc biệt về mặt giáo dục tôn giáo. Vì vậy không thể áp dụng việc dạy con của người Do Thái hoàn toàn cho các gia đình và xã hội khác. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh Việt Nam có thể tham khảo và áp dụng những giá trị tốt đẹp của phương pháp này vào trong việc dạy con của mình.
Với một số giá trị cơ bản như tôn trọng, kính trọng, rèn luyện tính kiên nhẫn và sự đoàn kết… các bậc phụ huynh Việt Nam có thể áp dụng trong quá trình giáo dục và nuôi dưỡng con cái mình.
Giáo dục về sự tôn trọng (Respect)
Theo quan niệm của người Do Thái, tình yêu thương, sự quan tâm và sự chăm sóc là những yếu tố cơ bản và quan trọng nhất trong quá trình giáo dục con cái. Bậc phụ huynh cần phải luôn thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm tới con cái của mình, để giúp trẻ phát triển tính cách và tạo ra một môi trường học tập tốt nhất cho con.
Người Do Thái hiểu rõ những lỗi lầm và hành động xấu của con, nhưng họ không chỉ trích trước mặt người khác, đặc biệt là bạn cùng trang lứa. Họ khéo léo giáo dục con cái, đồng thời ngăn người ngoài can thiệp vào quá trình đó.
Theo nguyên tắc này, người Do Thái coi trẻ em là những cá nhân có quyền được tôn trọng và yêu thương, và không được coi là “sở hữu” của người lớn. Bậc phụ huynh cần phải lắng nghe, hiểu và tôn trọng quan điểm và sở thích của trẻ, không ép buộc hay áp đặt ý kiến của mình lên con cái.
Cha mẹ người Do Thái không bao giờ dùng những từ tiêu cực khi gán ghép cho con cái, ví dụ như mắng con xấu tính hay lười biếng. Thay vào đó, cha mẹ người Do Thái sẽ dành sự tôn trọng tốt hơn với con: “Một đứa trẻ tốt như con mà lại có hành vi không đúng như vậy là vì lý do gì?”
Ngoài ra, tôn trọng trong giáo dục của người Do Thái đồng nghĩa với sự hoà đồng và tôn trọng người khác. Trẻ nhỏ được khuyến khích tìm hiểu về văn hóa và truyền thống của người khác, của cộng đồng khác để có thể hiểu và kính trọng họ.
Giáo dục bằng tình yêu thương
Yêu thương trong giáo dục của người Do Thái, không tách biệt với giáo dục sự tôn trọng, và bao gồm cả việc kết nối đứa trẻ với gia đình, xã hội. Vì vậy trong giáo dục con cái của người Do Thái, cha mẹ và ông bà đóng vai trò rất quan trọng. Điều này khá tương đồng với văn hoá Việt Nam.
Gia đình là nơi đầu tiên mà trẻ nhỏ học hỏi và phát triển. Do đó, việc giữ gìn và xây dựng mối quan hệ với gia đình là rất quan trọng trong giáo dục con cái của người Do Thái.
Người Do Thái có rất nhiều cách để biểu đạt tình yêu thương với trẻ nhỏ. Con trẻ trong cộng đồng người Do Thái luôn được khen ngợi từ những ngày đầu tiên của đời. Dù con chưa thể hiểu ngôn ngữ của cha mẹ nhưng mọi hành động của con đều được cha mẹ khen ngợi. Đặc biệt, việc khen ngợi trẻ được thực hiện ở những nơi đông người để con có thể nhận biết vị trí của mình trong xã hội. Nếu con đạt được thành tích nổi bật hơn, các thành viên trong gia đình cũng sẽ vỗ tay, chúc mừng con. Người Do Thái tin rằng việc động viên và khuyến khích sẽ giúp con nâng cao lòng tự trọng, thúc đẩy tinh thần và phát triển tốt hơn trong cuộc sống.
Dạy trẻ cách sinh tồn
Gắn với lịch sử của dân tộc Do Thái, trẻ em Do Thái được dạy cách sinh tồn cơ bản. Các bậc phụ huynh sẽ khuyến khích trẻ tham gia làm việc nhà từ nhỏ, như lau dọn nhà cửa, nấu ăn, làm vườn, chăm sóc thú cưng. Tuỳ theo độ tuổi trẻ em Do Thái có thể đảm nhận các công việc khác nhau trong gia đình, qua đó cũng góp phần rèn luyện tinh thần trách nhiệm của trẻ.
Ngoài ra, trẻ em Do Thái cũng được dạy cách quản lý tài chính từ sớm bằng cách tích trữ tiền trong hộp đựng tiền của mình. Trẻ sẽ được học cách chi tiêu tiền một cách khoa học, học cách sử dụng tiền để mua đồ đạc cần thiết và dành phần còn lại để tiết kiệm. Những bài học này giúp trẻ em Do Thái hiểu biết sớm về quản lý tài chính và tăng thêm tính tự lập, yêu thích kinh doanh. Không có nhiều ngạc nhiên khi người Do Thái vốn nổi tiếng bởi thành công trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính từ lâu đời.
Ngoài ra, các gia đình cũng dạy trẻ tự bảo vệ bản thân như cách sử dụng điện thoại di động và phương tiện giao thông. Ngay từ nhỏ, trẻ em Do Thái được dạy đối phó với tình huống khẩn cấp như cách gọi điện thoại cấp cứu, cách tự bảo vệ mình trong tình huống nguy hiểm.
Rèn luyện tư duy vượt khó cũng là một phần quan trọng trong cách dạy con của người Do Thái. Ngay từ nhỏ, trẻ em Do Thái được dạy về những nhân vật trong Kinh Do Thái, những người đã vượt qua khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Những câu chuyện này giúp các em hiểu rằng cuộc sống không luôn dễ dàng. Nếu các em rèn luyện khả năng vượt qua khó khăn và giữ vững niềm tin thì mới có thể đạt được thành công. Trong gia đình và xã hội, trẻ em Do Thái được khuyến khích nhìn nhận sự thất bại như là một phần của quá trình học tập và phát triển. Trẻ luôn được dạy rằng sự thất bại không phải là điều đáng sợ, mà là cơ hội để trẻ học hỏi và phát triển. Cha mẹ người Do Thái cũng tuân theo nguyên tắc không thoả mãn ngay hay quá mức các mong muốn của con cái. Điều này giúp trẻ nhận thức đúng đắn hơn về hiện thực cuộc sống để có thái độ sống tích cực hơn, không ỷ lại và phụ thuộc vào người lớn.
Giai đoạn từ 0 đến 6 tuổi được coi là giai đoạn vàng trong giáo dục trẻ nhỏ, khi trẻ đang trải qua giai đoạn phát triển nhanh nhất về cả tâm lý và thể chất. Do đó, việc tìm hiểu các phương pháp giáo dục phù hợp để dạy trẻ trong giai đoạn này là điều rất cần thiết. Những phương pháp giáo dục mầm non phổ biến trên thế giới đều có những điểm mạnh riêng. Tuy nhiên, người lớn cần phải tìm hiểu và hiểu rõ những đặc điểm và nhu cầu của trẻ trong giai đoạn này để lựa chọn cho trẻ phương pháp phù hợp nhất.
Giai đoạn vàng trong giáo dục trẻ nhỏ
Theo các chuyên gia giáo dục, tính cách của con người được hình thành từ rất sớm trong cuộc đời, và nó chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường và những kinh nghiệm được tiếp nhận trong giai đoạn đó. Những giá trị, thói quen và kỹ năng xã hội mà trẻ học hỏi được trong giai đoạn này sẽ ảnh hưởng đến tính cách và cách trẻ tiếp cận và phản ứng với những tình huống khác nhau trong cuộc sống sau này.
Giai đoạn vàng trong giáo dục trẻ nhỏ là khoảng thời gian từ khi trẻ mới sinh đến khi trẻ đủ 6 tuổi, được xem là giai đoạn quan trọng nhất trong sự phát triển của trẻ. Đây là thời kỳ mà các chức năng giác quan, ngôn ngữ, tư duy, tình cảm, kỹ năng xã hội và kỹ năng tự chăm sóc bản thân của trẻ đang phát triển rất nhanh chóng.
Đặc biệt, các bộ não của trẻ đang trong quá trình hình thành và phát triển vô cùng nhanh chóng, gấp đôi lượng neuron so với người lớn. Do đó, giai đoạn vàng này được xem như cơ hội tuyệt vời để trẻ học hỏi, tiếp nhận, khám phá và phát triển tiềm năng của bản thân.
Vì vậy, giáo dục trong giai đoạn vàng rất quan trọng để giúp trẻ phát triển toàn diện và xây dựng nền tảng vững chắc cho tính cách và con người của mình. Nếu được giáo dục và chăm sóc tốt trong giai đoạn này, trẻ có thể hình thành tính cách tích cực, như sự tự tin, sáng tạo, độc lập, cầu tiến và tình yêu thương. Trong khi đó, nếu không được giáo dục và chăm sóc đúng cách, trẻ có thể phát triển tính cách tiêu cực mà rất khó để uốn nắn khi trẻ lớn lên.
Các phương pháp giáo dục mầm non phổ biến
Phương pháp Montessori
Phổ biến nhất trên thế giới là phương pháp Montessori, được phát triển bởi bác sĩ Maria Montessori ở Ý vào thế kỷ 20 và hiện nay đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. Đặc trưng của phương pháp Montessori là tạo ra một môi trường học tập tự nhiên và đầy kích thích, cho phép trẻ phát triển theo cách riêng của mình.
Phương pháp Montessori giúp trẻ học cách tự chăm sóc bản thân, tư duy độc lập, tự quản lý thời gian, xây dựng kỹ năng xã hội và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Nó cũng giúp phát triển khả năng tập trung và sự kiên trì, cùng với khả năng tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề độc lập. Do đó, phương pháp Montessori được đánh giá cao và được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Theo Montessori, trẻ em có khả năng tự học hỏi và học tốt nhất khi được phát triển theo bản năng tự nhiên của mình. Phương pháp Montessori tập trung vào việc tạo ra một môi trường học tập cho trẻ em, với các hoạt động và vật dụng phù hợp để trẻ em tự tìm hiểu, tự khám phá và tự học.
Phương pháp Waldorf (Steiner)
Phương pháp giáo dục mầm non Waldorf, hay còn gọi là Steiner được ra đời bởi nhà giáo người Áo Rudolf Steiner vào những năm 1919. Phương pháp này nhấn mạnh vào sự phát triển toàn diện của trẻ, bao gồm cả thể chất, tinh thần và tâm hồn.
Trong phương pháp giáo dục Waldorf, trẻ được xem là một thực thể duy nhất với năng lực độc đáo để phát triển toàn diện. Vì vậy, việc giáo dục phải tập trung vào việc giúp trẻ phát triển sự tự tin, sáng tạo và khám phá thế giới xung quanh một cách tự nhiên và cân bằng.
Phương pháp giáo dục Waldorf không tập trung vào việc truyền đạt kiến thức hoặc thông qua các bài học có kế hoạch sẵn. Thay vào đó, trẻ được khuyến khích phát triển thông qua các hoạt động đóng vai trò, chơi đùa, trang trí và nghệ thuật, và các hoạt động về tự chăm sóc và chơi tự do.
Trong phương pháp giáo dục Waldorf, trẻ được chia thành các nhóm độ tuổi khác nhau, và chương trình giáo dục được thiết kế để phù hợp với từng nhóm tuổi. Chương trình giáo dục bao gồm các môn học như ngôn ngữ, khoa học, nghệ thuật và âm nhạc, tuy nhiên chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng cơ bản như sự tập trung, sự kiên trì và sự tự tin, thay vì chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn.
Một đặc điểm đáng chú ý của phương pháp giáo dục Waldorf là sự tôn trọng và giáo dục theo đúng chu kỳ của thiên nhiên. Nói cách khác, chương trình giáo dục được thiết kế để phù hợp với các mùa trong năm và các chu kỳ của thiên nhiên, giúp trẻ hiểu rõ hơn về quá trình thay đổi của môi trường xung quanh họ.
Trong phương pháp giáo dục Waldorf, giáo viên có vai trò rất quan trọng. Họ được đào tạo để thấu hiểu được nhu cầu và năng lực của trẻ, và giúp trẻ phát triển theo cách đúng đắn.
Tuy nhiên, phương pháp giáo dục mầm non Waldorf cũng gặp phải một số chỉ trích về tính thực tế của nó. Các chuyên gia giáo dục cho rằng, phương pháp Waldorf thiếu sự cân bằng giữa các môn học và không cung cấp đủ kiến thức để chuẩn bị trẻ em cho thế giới thực. Điều này có thể dẫn đến việc trẻ em Waldorf không đủ khả năng tiếp cận với những kiến thức cần thiết cho cuộc sống sau này.
Phương pháp Reggio Emilia
Đây là phương pháp giáo dục mầm non được phát triển tại thành phố Reggio Emilia, Italy vào những năm 1940. Phương pháp này tập trung vào việc khuyến khích trẻ em tư duy sáng tạo thông qua các hoạt động nghệ thuật, thực hành và khám phá môi trường xung quanh. Giáo viên ở đây không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người đồng hành, giúp trẻ phát triển tối đa khả năng của mình.
Phương pháp này khá giống phương pháp Montessori, kể cả nguồn gốc, tuy nhiên vẫn có 1 số điểm khác biệt như sau:
Phương pháp giáo dục: Phương pháp Montessori sử dụng nhiều đồ dùng giáo dục để tạo ra một môi trường học tập độc đáo và thu hút trẻ. Trẻ được khuyến khích tự chọn hoạt động và hoàn thành các nhiệm vụ độc lập. Trong khi đó, phương pháp Reggio Emilia sử dụng nhiều dự án dựa trên sự tò mò và trải nghiệm của trẻ để giúp họ phát triển tư duy sáng tạo và khả năng tương tác xã hội.
Vai trò của giáo viên: Trong phương pháp Montessori, giáo viên được xem như người hướng dẫn, giúp trẻ phát triển kỹ năng và tư duy. Giáo viên phải thấu hiểu và quan sát kỹ lưỡng trẻ để đưa ra những hướng dẫn phù hợp. Trong phương pháp Reggio Emilia, giáo viên được coi là một người đồng hành của trẻ trong quá trình học tập. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và khuyến khích khả năng sáng tạo của trẻ, tạo ra môi trường học tập đa dạng và kích thích trẻ học hỏi.
Ngoài ra, phương pháp Montessori cũng tập trung vào việc trang bị cho trẻ những kỹ năng thực tế, đặc biệt là các kỹ năng tự chăm sóc bản thân, như cài dây giày, lau chùi, dọn dẹp và nấu ăn đơn giản. Điều này giúp trẻ tự tin và độc lập hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Trong khi đó, phương pháp Reggio Emilia không có một chương trình giáo dục cụ thể. Thay vào đó, nó tập trung vào việc khuyến khích trẻ tìm hiểu, khám phá và phát triển theo cách của riêng mình.
Phương pháp HighScope
Phương pháp giáo dục mầm non HighScope được phát triển vào những năm 1960 tại Mỹ bởi David Weikart và các cộng sự tại Viện nghiên cứu trẻ em Ypsilanti, Michigan.
Các hoạt động giáo dục trong phương pháp HighScope được chia thành 58 kỹ năng giáo dục chính, được chia thành 10 lĩnh vực phát triển, bao gồm: toán học, khoa học, nghệ thuật, ngôn ngữ, kỹ năng xã hội, kỹ năng tự chăm sóc bản thân, thể chất, kỹ năng nhận thức, kỹ năng tương tác và kỹ năng giao tiếp. Trong phương pháp này, giáo viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người hướng dẫn và hỗ trợ trẻ em để tìm hiểu, khám phá và tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi của mình.
Phương pháp HighScope có nhiều điểm tương đồng với phương pháp Montessori. Cả hai phương pháp đều tập trung vào việc phát triển toàn diện cho trẻ em, khuyến khích sự độc lập và sáng tạo của trẻ em thông qua các hoạt động chủ động.
Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai phương pháp này. Trong khi phương pháp Montessori cho phép trẻ em tự chọn hoạt động và tự quản lý thời gian của mình, phương pháp HighScope sử dụng kế hoạch giáo dục hàng ngày được lập trình trước, trong đó giáo viên là người quyết định và hướng dẫn các hoạt động.
Phương pháp giáo dục tại nhà Glenn Doman
Phương pháp giáo dục trẻ tại nhà Glenn Doman là một phương pháp giáo dục sớm được thiết kế để giúp trẻ em phát triển nhanh chóng trong những năm đầu đời. Glenn Doman, một nhà giáo và tác giả người Mỹ, đã phát triển phương pháp này dựa trên các nghiên cứu về não bộ và cách trẻ em học tập.
Theo phương pháp này, trẻ em được học tập từ rất sớm, có thể từ 3 tháng tuổi thông qua việc trưng bày cho trẻ các loại đồ chơi và sách hình ảnh đơn giản Việc này giúp trẻ em học cách đọc sớm và hình thành các kỹ năng cơ bản. Bên cạnh đó, phương pháp này còn tập trung vào việc tạo ra một môi trường học tập tích cực và thú vị, bao gồm việc đưa trẻ đi tham quan và khám phá các hoạt động ngoài trời.
Phương pháp Glenn Doman đòi hỏi những điều kiện áp dụng phức tạp, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng của cha mẹ
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những ưu và nhược điểm. Một ưu điểm của phương pháp này là giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc sớm và tiếp cận với kiến thức từ rất sớm. Nhưng một số nhà nghiên cứu đã lên tiếng bày tỏ lo ngại rằng phương pháp này có thể gây áp lực và căng thẳng cho trẻ, cũng như ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ.
Có thể nói rằng phương pháp giáo dục trẻ tại nhà Glenn Doman gặp nhiều trở ngại khi áp dụng tại Việt Nam. Trong giáo dục mầm non tại Việt Nam, giáo viên chú trọng nhiều đến việc trẻ phát triển các kỹ năng xã hội và học tập thông qua việc tương tác với các bạn cùng lứa và người lớn. Tuy nhiên, một số phương pháp của Glenn Doman có thể áp dụng trong việc giúp trẻ phát triển kỹ năng từ sớm, trong một môi trường phù hợp.
Phương pháp Shichida (Nhật Bản)
Phương pháp giáo dục Shichida là một phương pháp giáo dục mầm non phát triển tại Nhật Bản bởi Makoto Shichida. Phương pháp này tập trung vào phát triển trí tuệ, tư duy sáng tạo và khả năng nhận thức của trẻ. Các hoạt động giáo dục trong phương pháp Shichida bao gồm học tiếng Anh, trò chơi giáo dục, luyện đọc tốc độ, học thuộc thơ và học toán nhanh.
Một trong những điểm khác biệt của phương pháp Shichida so với các phương pháp khác là việc tập trung vào phát triển não bộ của trẻ nhỏ. Phương pháp này sử dụng các kỹ thuật kích thích não bộ, bao gồm việc sử dụng hình ảnh, âm thanh và màu sắc để kích thích sự tương tác giữa các phần của não bộ. Điều này giúp trẻ phát triển khả năng tư duy sáng tạo, sự tập trung, tốc độ suy nghĩ và khả năng nhớ.
So với các phương pháp giáo dục mầm non khác, phương pháp Shichida có ưu điểm là phát triển trí tuệ và khả năng nhận thức của trẻ nhanh hơn, giúp trẻ có ý thức từ nhỏ. Ngoài ra, phương pháp này cũng giúp trẻ phát triển các kỹ năng tư duy sáng tạo và khả năng suy nghĩ nhanh.
Tuy nhiên, phương pháp Shichida có một số nhược điểm. Đầu tiên, phương pháp này có thể tạo ra áp lực quá lớn đối với trẻ nhỏ, vì nó tập trung vào việc phát triển trí tuệ và khả năng nhận thức của trẻ. Thứ hai, phương pháp này tập trung quá nhiều vào việc học thuộc, dẫn đến việc trẻ có thể không hiểu rõ về ý nghĩa thực sự của các khái niệm và kỹ năng đã tiếp thu.
Phương pháp Forest School
Phương pháp giáo dục mầm non Forest School là một phương pháp giáo dục ngoài trời, dựa trên việc khuyến khích trẻ em trải nghiệm và khám phá tự nhiên thông qua các hoạt động ngoài trời. Phương pháp này xuất phát từ châu Âu vào những năm 1920 và 1930 khi các giáo viên bắt đầu đưa các em học sinh của mình đến các khu rừng để học tập.
Tuy nhiên, phương pháp này chính thức được phát triển tại Đan Mạch vào những năm 1950 bởi một giáo viên mầm non tên là Ella Flatau. Từ đó, phương pháp Forest School đã lan rộng ra khắp châu Âu và sau đó đến châu Mỹ và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Hiện nay, phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong giáo dục mầm non ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Phương pháp Forest School giúp phát triển tính cách tốt đẹp của trẻ nhỏ
Phương pháp Forest School tập trung vào việc tạo ra một môi trường học tập ngoài trời thân thiện, nơi trẻ em có thể tương tác và học hỏi từ tự nhiên. Các hoạt động thường xuyên được tổ chức trong rừng, công viên hoặc các khu vườn, bao gồm thăm quan, trò chuyện với nhau, chơi đùa và học hỏi kỹ năng sống.
Một số ưu điểm của phương pháp giáo dục mầm non Forest School bao gồm khuyến khích trẻ em yêu thích tự nhiên, tạo động lực cho trẻ em khám phá và học hỏi, phát triển kỹ năng sống và tăng cường sức khỏe thể chất. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp trẻ em hình thành tình yêu và sự quan tâm đến môi trường tự nhiên.
Tuy nhiên, phương pháp giáo dục mầm non Forest School cũng có một số nhược điểm. Việc tổ chức hoạt động ngoài trời có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết và điều kiện môi trường, đặc biệt là trong thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, việc giám sát trẻ em trong một môi trường ngoài trời cũng đòi hỏi sự chú ý và quan sát thường xuyên để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
Về mặt phù hợp với môi trường giáo dục tại Việt Nam, phương pháp giáo dục Forest School có thể gặp một số khó khăn. Việc có được một khu vực rừng đủ rộng để thực hiện các hoạt động có thể khó khăn tại các trung tâm đô thị, và các hoạt động ngoài trời cũng có thể gặp một số khó khăn trong mùa mưa và bão. Tuy nhiên, các trường mầm non nông thôn hoặc có vườn nhỏ trong khuôn viên có thể áp dụng phương pháp này một cách tương đối dễ dàng.
Phương pháp STEM
Phương pháp giáo dục mầm non STEM (Science, Technology, Engineering, and Mathematics) là một phương pháp giáo dục mới nhằm khuyến khích trẻ em sớm tiếp cận và phát triển các kỹ năng liên quan đến khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Phương pháp này có xu hướng tập trung vào việc khuyến khích trẻ em tìm hiểu và khám phá thế giới xung quanh bằng cách đặt câu hỏi và thử nghiệm, thay vì chỉ đơn thuần nhận thông tin.
Việc sử dụng phương pháp giáo dục STEM trong giáo dục mầm non đang trở nên phổ biến hơn trong các nước phát triển. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp này cho trẻ mầm non cũng gặp một số thách thức. Đối với các trẻ nhỏ, đây là thời điểm để phát triển các kỹ năng cơ bản như ngôn ngữ, tư duy và kỹ năng xã hội, vì vậy việc tập trung quá nhiều vào STEM có thể chưa thực sự cần thiết.
Ưu điểm của phương pháp giáo dục STEM là nó giúp trẻ em tạo ra một nền tảng cơ bản cho việc học và phát triển tương lai trong lĩnh vực STEM. Nó cũng khuyến khích trẻ em tìm hiểu và khám phá thế giới xung quanh một cách tích cực, giúp trẻ em tăng cường sự sáng tạo, trí tưởng tượng và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Nhược điểm của phương pháp này là cần đầu tư thời gian, nguồn lực và sự đa dạng trong việc cung cấp các hoạt động STEM phù hợp với từng độ tuổi và năng lực của trẻ em. Ngoài ra, việc tập trung quá nhiều vào STEM có thể làm giảm khả năng phát triển các kỹ năng khác của trẻ em.
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng của thị trường lao động đối với các chuyên gia STEM, phương pháp giáo dục STEM được cho là có tiềm năng để giúp trẻ em phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể đáp ứng với tương lai.
Đánh giá chung về các phương pháp giáo dục mầm non
Các phương pháp giáo dục mầm non trên thế giới đều có những ưu điểm và cách tiếp cận riêng, tuy nhiên đều đem lại lợi ích rất lớn cho sự phát triển của trẻ trong giai đoạn vàng. Tuy nhiên, chung quy lại, tất cả đều hướng tới mục tiêu phát triển toàn diện cho trẻ trong giai đoạn vàng của cuộc đời. Việc chọn phương pháp giáo dục phù hợp sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện và xây dựng nền tảng tốt nhất cho tương lai của mình.
Phương pháp Montessori, Reggio Emilia, Waldorf và HighScope đều đánh giá cao vai trò của trẻ trong quá trình học hỏi và sự phát triển tự nhiên của trẻ. Chúng tập trung vào việc xây dựng một môi trường giáo dục tích cực, tạo điều kiện để trẻ có thể tự khám phá, tìm tòi và phát triển bản thân. Các phương pháp này cũng đặc biệt chú trọng đến việc phát triển kỹ năng xã hội và giúp trẻ hình thành tính cách độc lập, sáng tạo và tự tin.
Tuy nhiên, một số phương pháp như Traditional hoặc Academic Emphasis lại tập trung nhiều vào kiến thức học thuật và yêu cầu trẻ phải tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt. Những phương pháp này thường không đồng tình với quan điểm rằng trẻ cần phải được tự do phát triển và thường gây áp lực và căng thẳng cho trẻ.
Tóm lại, mỗi phương pháp giáo dục mầm non có những ưu điểm và hạn chế riêng, tuy nhiên, điều quan trọng là phải tập trung vào sự phát triển toàn diện của trẻ và tạo một môi trường giáo dục tích cực để trẻ có thể học hỏi và phát triển tốt nhất có thể trong giai đoạn vàng của cuộc đời.
Hãy cùng Trung tâm năng khiếu BeeLance – Ong Sáng Tạo tìm hiểu về giáo dục mầm non trong các bài viết về chủ đề này nhé!
Chúng ta vẫn thường hay nghe đến các trường mầm non Montessori tại nhiều nơi. Tuy nhiên không phải ai cũng biết đến phương pháp giáo dục Montessori. Vậy phương pháp Montessori là gì, và tại sao lại được phổ biến ở các nước. Hãy cùng BeeLance – Ong Sáng Tạo tìm hiểu về phương pháp giáo dục này trong bài viết sau đây nhé!
Phương pháp Montessori là gì?
Các trường mầm non Montessori được rất nhiều phụ huynh quan tâm và tìm kiếm hiện nay.
Để trả lời cho câu hỏi trên đây, phương pháp giáo dục Montessori là một phương pháp giáo dục đặc biệt dành cho trẻ em từ 2 đến 6 tuổi, được phát triển bởi bác sĩ người Italia Maria Montessori vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
Phương pháp này tập trung vào việc khuyến khích trẻ em phát triển theo cách của riêng mình thông qua việc cung cấp cho trẻ một môi trường phù hợp và các dụng cụ giáo dục thích hợp. Trong môi trường Montessori, trẻ em được khuyến khích tự do khám phá, học hỏi và phát triển các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống, bao gồm kỹ năng xã hội, kỹ năng tư duy, kỹ năng viết, đọc và tính toán.
Các trường Montessori thường được thiết kế để tạo ra một môi trường an toàn, đa dạng và kích thích trẻ em khám phá. Trong môi trường này, trẻ em được tự do lựa chọn các hoạt động mà trẻ muốn thực hiện và được khuyến khích học hỏi và khám phá bằng các dụng cụ giáo dục phù hợp với tuổi của mình.
Phương pháp giáo dục Montessori đã trở thành một phương pháp giáo dục phổ biến trên toàn thế giới và có hàng nghìn trường mầm non Montessori trên khắp thế giới.
Đặc trưng của phương pháp Montessori
Có một số đặc điểm chính của phương pháp giáo dục Montessori như sau:
Tôn trọng và khuyến khích sự phát triển tự nhiên của trẻ em: Phương pháp Montessori coi trẻ em là người học chủ động và đưa ra môi trường học tập để tôn trọng sự phát triển tự nhiên của trẻ.
Tự do và độc lập: Trẻ em được cho phép tự do chọn hoạt động và được khuyến khích để tự giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định.
Môi trường học tập đúng nghĩa: Môi trường học tập Montessori được thiết kế để tạo ra một không gian an toàn và cung cấp các dụng cụ giáo dục phù hợp với lứa tuổi và khả năng của trẻ.
Phương pháp Montessori giúp trẻ tư duy độc lập và sáng tạo
Học tập thông qua hoạt động thực tế: Phương pháp Montessori cho phép trẻ em học thông qua các hoạt động thực tế, chứ không chỉ học qua sách vở.
Tập trung vào việc giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội: Phương pháp Montessori tập trung vào việc giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội, tư duy logic, kỹ năng viết, đọc và tính toán.
Giáo viên đóng vai trò hướng dẫn và hỗ trợ: Giáo viên trong phương pháp Montessori đóng vai trò là người hướng dẫn và hỗ trợ trẻ trong quá trình học tập, thay vì chỉ đơn thuần là người truyền đạt kiến thức.
Tập trung vào quá trình học tập, chứ không chỉ kết quả: Phương pháp Montessori coi trọng quá trình học tập của trẻ hơn là kết quả đạt được, từ đó giúp trẻ học tập tốt hơn và đạt được thành công lớn hơn trong tương lai.
Lợi ích của phương pháp Montessori
Phương pháp Montessori mang đến nhiều lợi ích cho sự phát triển của trẻ nhỏ, trong đó phải kể đến những điều sau đây:
Phát triển kỹ năng tự chủ và độc lập: Phương pháp Montessori khuyến khích trẻ em tự chủ và độc lập trong quá trình học tập. Trẻ em được học cách tự quản lý và tự giải quyết các vấn đề của mình. Đồng thời, môi trường giáo dục cũng giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội khi giao tiếp với các bạn và thầy cô.
Phát triển kỹ năng tư duy logic: Phương pháp Montessori giúp trẻ em phát triển kỹ năng tư duy logic và giải quyết vấn đề thông qua các hoạt động thực tế.
Tăng cường sự tự tin và tự giác: Phương pháp Montessori giúp trẻ em cảm thấy tự tin và tự giác trong quá trình học tập và phát triển.
Khuyến khích sự sáng tạo và khám phá: Phương pháp Montessori khuyến khích trẻ em sáng tạo và khám phá thông qua việc cung cấp cho họ các dụng cụ học tập và hoạt động phù hợp với lứa tuổi và khả năng của mình.
Tiếp theo bài viết về Học lập trình Android hiệu quả, trung tâm năng khiếu BeeLance tổng hợp 1 số kinh nghiệm giúp các bạn bắt đầu làm quen với việc lập trình Android, lập trình game điện thoại có thể bắt đầu việc học của mình trong bài viết sau đây.
Học lập trình Android hiệu quả với Android Studio
Android Studio là môi trường phát triển tích hợp (IDE) được phát triển bởi Google và là công cụ chính thức để phát triển ứng dụng Android. Với sự phát triển của công nghệ và sự yêu cầu ngày càng cao của thị trường, việc sử dụng công cụ phát triển chuyên nghiệp như Android Studio là cần thiết để đáp ứng các yêu cầu của một ứng dụng Android tốt nhất.
Bên cạnh đó, Android Studio cung cấp cho người dùng một loạt tính năng hữu ích, bao gồm hỗ trợ mã hoá, tạo giao diện người dùng, kiểm tra lỗi và cung cấp các công cụ phân tích hiệu suất cho ứng dụng.
Android Studio tích hợp sẵn các cảm biến và thư viện quan trọng, giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng hơn. Đây cũng là công cụ phát triển ứng dụng đa nền tảng và có thể chạy trên nhiều thiết bị khác nhau. Điều này cùng với cộng đồng hỗ trợ lớn của Android Studio có thể cung cấp cho người dùng nhiều tài liệu, hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật.
Cài đặt Android Studio
Bạn có thể tải Android Studio từ trang web chính thức của Google là https://developer.android.com/studio. Để cài đặt Android Studio, bạn cần tải xuống trình cài đặt từ trang web này và thực hiện các bước cài đặt như được hướng dẫn, bao gồm các bước sau đây:
Chọn ngôn ngữ.
Tiếp đến, chọn các thành phần cần cài đặt, bao gồm SDK (Software Development Kit) của Android và các công cụ phát triển khác.
Sau đó, bạn chọn đường dẫn thư mục cài đặt Studio.
Bước cuối cùng, cấu hình ban đầu app bao gồm giao diện, các plugin và thiết lập thiết bị di động để phát triển ứng dụng.
Hướng dẫn tạo 1 game đơn giản trên Android Studio
Để tạo một trò chơi đơn giản trên Android Studio, bạn có thể làm theo các bước sau:
Học lập trình Android hiệu quả với tạo game trên Android Studio
Bắt đầu bằng cách tạo một dự án mới trên Android Studio. Chọn “File” trên thanh công cụ và chọn “New Project”. Theo các hướng dẫn trên màn hình để tạo một dự án mới.
Tạo một màn hình trò chơi. Trong cửa sổ thiết kế, bạn có thể kéo và thả các thành phần để tạo một màn hình trò chơi. Bạn có thể thêm hình ảnh, nút và các phần tử khác để tạo giao diện người dùng.
Xử lý sự kiện bấm nút. Bạn cần phải xác định các sự kiện mà trò chơi của bạn sẽ xảy ra. Ví dụ: nếu bạn tạo một trò chơi mô phỏng đua xe, khi người dùng bấm vào nút “Start”, bạn cần phải xử lý sự kiện này để bắt đầu trò chơi.
Tạo đối tượng trò chơi. Tạo các đối tượng trò chơi để xử lý các tương tác trong trò chơi của bạn. Ví dụ: nếu bạn tạo một trò chơi mô phỏng đua xe, bạn cần phải tạo một đối tượng đại diện cho chiếc xe và các đối tượng khác để đại diện cho các vật cản và đối thủ.
Xử lý logic trò chơi. Bạn cần phải xử lý các quy tắc và logic để điều khiển trò chơi của bạn. Ví dụ: nếu bạn tạo một trò chơi mô phỏng đua xe, bạn cần phải xử lý các luật đua xe và các tình huống xảy ra trong trò chơi.
Kiểm tra và chạy trò chơi. Kiểm tra và chạy trò chơi trên máy ảo hoặc thiết bị thật để đảm bảo rằng nó hoạt động như mong đợi.
Đó là một số bước cơ bản để tạo một trò chơi đơn giản trên Android Studio. Lưu ý rằng việc tạo một game hoàn chỉnh đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, và bạn có thể cần phải học thêm về lập trình Android trước khi bắt đầu tạo game.
Hiện nay, việc học lập trình Android đang là một cơ hội nghề nghiệp rất hấp dẫn. Với hơn 3 tỷ người sử dụng thiết bị Android trên toàn thế giới, nhu cầu về các ứng dụng Android đang ngày càng tăng cao. Việc học lập trình Android sẽ giúp bạn có thể tạo ra các ứng dụng đa dạng, từ ứng dụng di động cho cá nhân đến các ứng dụng doanh nghiệp, game và thậm chí là các ứng dụng phần mềm điều khiển các thiết bị IoT (Internet of Things). Trong bài viết sau đây, BeeLance tổng hợp một số hướng dẫn học lập trình Android một cách hiệu quả.
Tìm hiểu về hệ điều hành Android
Hệ điều hành Android bao gồm các phần chính sau đây:
Kernel: Đây là phần quan trọng nhất của hệ điều hành Android. Kernel chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên phần cứng của thiết bị, bao gồm CPU, bộ nhớ, thiết bị lưu trữ, mạng và các thiết bị ngoại vi khác.
Thư viện: Hệ điều hành Android bao gồm nhiều thư viện khác nhau để hỗ trợ các chức năng khác nhau của thiết bị. Các thư viện này bao gồm các chức năng liên quan đến đồ họa, âm thanh, mạng, cảm biến và các chức năng khác.
Runtime: Hệ điều hành Android sử dụng Java Virtual Machine (JVM) để chạy các ứng dụng Android. JVM trên thiết bị Android được gọi là Dalvik Virtual Machine (DVM) và sau này là ART (Android Runtime) và được tối ưu hóa cho các thiết bị di động.
Các ứng dụng cơ bản: Hệ điều hành Android đi kèm với các ứng dụng cơ bản, bao gồm trình duyệt web, ứng dụng email, ứng dụng nhắn tin, ứng dụng đồ họa và các ứng dụng khác.
Framework: Framework cung cấp các công cụ, giao diện lập trình ứng dụng (API) và tài liệu để phát triển ứng dụng Android. Framework cung cấp các phương pháp để tương tác với các phần khác nhau của hệ thống Android, bao gồm các ứng dụng, cảm biến, dịch vụ và các thiết bị phần cứng khác.
Ứng dụng bên thứ ba: Ngoài các ứng dụng cơ bản đi kèm với hệ điều hành Android, người dùng cũng có thể cài đặt các ứng dụng từ các nguồn bên thứ ba, bao gồm cửa hàng ứng dụng Google Play và các cửa hàng ứng dụng khác.
Tất cả các phần này tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh và linh hoạt để phát triển và sử dụng ứng dụng trên thiết bị Android.
Hướng dẫn học lập trình Android hiệu quả
Các bước học lập trình Android hiệu quả
Để học lập trình Android một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:
Tìm hiểu kiến thức lập trình cơ bản: Nếu bạn chưa có kiến thức lập trình cơ bản, bạn nên bắt đầu với các khái niệm cơ bản về lập trình, như biến, hàm, điều kiện, vòng lặp, mảng, lớp và đối tượng. Bạn có thể học các khái niệm này bằng cách đọc sách, truy cập trang web giáo dục trực tuyến hoặc theo các khóa học lập trình cơ bản.
Tìm hiểu Java: Java là ngôn ngữ lập trình chính được sử dụng trong lập trình Android, nên bạn nên nắm vững kiến thức về Java trước khi học lập trình Android. Bạn có thể học Java bằng cách đọc sách, truy cập trang web giáo dục trực tuyến hoặc theo các khóa học Java.
Chọn một IDE phù hợp: IDE là một công cụ quan trọng để phát triển ứng dụng Android. Bạn có thể chọn Android Studio hoặc các IDE khác để phát triển ứng dụng Android. Tuy nhiên, nếu bạn mới bắt đầu học, bạn nên sử dụng Android Studio vì đó là IDE được khuyến nghị chính thức cho phát triển ứng dụng Android.
Tìm hiểu về XML và Android SDK: XML là ngôn ngữ được sử dụng để thiết kế giao diện người dùng trong lập trình Android. Bạn cũng nên tìm hiểu về Android SDK, bao gồm các thư viện và công cụ phát triển, để có thể phát triển ứng dụng Android.
Học theo dự án: Sau khi đã nắm vững các khái niệm cơ bản của lập trình Android, bạn có thể bắt đầu học bằng cách phát triển các dự án nhỏ và tiếp tục đến các dự án lớn hơn. Việc học theo dự án sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách ứng dụng các khái niệm lập trình để tạo ra các ứng dụng thực tế.
Tìm kiếm thông tin và tham gia cộng đồng lập trình Android: Cộng đồng lập trình Android là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để tìm kiếm thông tin và giúp đỡ khi gặp vấn đề trong quá trình lập trình Android.
Thực hành thường xuyên: Thực hành là một yếu tố quan trọng để học lập trình Android thành công. Bạn cần thực hành liên tục để củng cố kiến thức và giúp bạn phát triển kỹ năng lập trình Android của mình. Cố gắng phát triển một ứng dụng mới và thực hiện các bài tập để giữ cho kỹ năng lập trình Android của bạn luôn được cập nhật.
Theo dõi các xu hướng phát triển ứng dụng Android: Android là một nền tảng phát triển ứng dụng đang phát triển nhanh chóng. Theo dõi các xu hướng phát triển mới nhất, các công nghệ mới và các thay đổi trong quy trình phát triển ứng dụng Android sẽ giúp bạn cập nhật kiến thức và kỹ năng lập trình Android của mình.
Tóm lại, để học lập trình Android thành công, bạn cần có kiên trì, thực hành thường xuyên và luôn cập nhật kiến thức về các công nghệ mới. Việc tham gia cộng đồng lập trình Android cũng là một yếu tố quan trọng giúp bạn tiếp cận thông tin mới nhất và giải quyết các vấn đề trong quá trình học tập và phát triển ứng dụng.
Robotics là lĩnh vực liên quan đến thiết kế, xây dựng, hoạt động và điều khiển các robot. Robotics cũng liên quan đến các phương pháp và kỹ thuật để lập trình và điều khiển robot, cũng như nghiên cứu các hệ thống tự động hoá. Trong chuyên mục “Giúp trẻ tiếp cận công nghệ từ sớm”, BeeLance xin giới thiệu về Công nghệ Robotics và cách giúp trẻ tiếp cận công nghệ này.
Robotics là gì?
Robotics là lĩnh vực công nghệ đang phát triển rất nhanh trong những năm gần đây. Nó là sự kết hợp giữa các kỹ thuật cơ học, điện tử, máy tính, trí tuệ nhân tạo và các lĩnh vực khoa học khác. Robotics được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất công nghiệp, y tế, nông nghiệp, dịch vụ đến quân sự và vũ trụ.
Trong lĩnh vực sản xuất, Robotics đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và lắp ráp. Nhờ vào sự tự động hoá, robot có thể thực hiện các công việc lặp đi lặp lại nhanh chóng và chính xác hơn con người. Điều này giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu các sai sót do con người gây ra.
Không chỉ vậy, Robotics đang được ứng dụng để hỗ trợ các bác sĩ và y tá trong các hoạt động chẩn đoán và điều trị bệnh. Ví dụ, robot phẫu thuật có thể thực hiện các thao tác phẫu thuật nhỏ và chính xác hơn con người, giảm thiểu đau đớn và thời gian nghỉ ngơi của bệnh nhân sau phẫu thuật. Ngoài ra, Robotics còn được sử dụng trong việc phát triển các thiết bị hỗ trợ như robot điều khiển bằng suy nghĩ, giúp người khuyết tật có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn.
Giúp trẻ tiếp cận công nghệ từ sớm với STEM Robotics
Để phục vụ nông nghiệp, Robotics được ứng dụng để tăng năng suất và giảm chi phí trong quá trình sản xuất và thu hoạch. Các robot có thể thực hiện các công việc như cắt cỏ, phun thuốc trừ sâu hoặc thu hoạch trái cây và rau củ một cách chính xác và nhanh chóng hơn con người.
Ngoài những ngành nghề trên, Robotics còn nhanh chóng được ứng dụng trong các ngóc ngách của cuộc sống nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và tối ưu hoá chi phí. Ví dụ, robot hỗ trợ khách hàng có thể thực hiện các công việc như trả lời câu hỏi, giải đáp thắc mắc hoặc hướng dẫn khách hàng trong các trung tâm mua sắm.
Các robot quân sự được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm và khó khăn như thám hiểm địa hình, phát hiện và tiêu diệt bom mìn, hoặc giám sát vùng biển và không gian. Trong khi đó, các robot vũ trụ có thể thực hiện các nhiệm vụ như sửa chữa thiết bị hoặc khám phá các hành tinh khác trong không gian.
Robotics – Cơ hội và Thách thức
Hiện nay, có nhiều nước và các doanh nghiệp công nghệ lớn đang đầu tư mạnh vào Robotics để tận dụng tiềm năng của lĩnh vực này. Dưới đây là một số ví dụ:
Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực Robotics. Chính phủ Nhật Bản đã đầu tư hàng tỷ đô la vào nghiên cứu và phát triển Robotics, và các công ty như Toyota, Honda, và SoftBank cũng đã đưa ra những sản phẩm Robotics đột phá như robot Asimo của Honda và robot Pepper của SoftBank.
Mỹ
Các công ty công nghệ lớn của Mỹ như Google, Amazon và Apple cũng đang đầu tư mạnh vào Robotics.
Ví dụ, Google đã mua lại công ty Boston Dynamics để phát triển robot chuyên dụng cho quân đội và các nhiệm vụ đặc biệt. Các sản phẩm Robotics của Google bao gồm robot tăng cường thực tế (AR), robot học tập sâu và robot dùng cho quân đội.
Amazon cũng đang phát triển robot giao hàng tự động và robot hỗ trợ công việc trong kho. Năm 2012, Amazon đã mua lại công ty Kiva Systems để phát triển các sản phẩm Robotics của mình.
Microsoft đang tập trung vào phát triển phần mềm và trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ cho các sản phẩm Robotics. Công ty này đang phát triển các dịch vụ Robotics dựa trên công nghệ đám mây, nhằm cung cấp cho các nhà phát triển Robotics các công cụ và dịch vụ để tạo ra các sản phẩm Robotics mới.
Ngoài ra, các công ty khác như IBM, Intel, Nvidia và Qualcomm cũng đang đầu tư mạnh vào Robotics. Các công ty này tập trung vào phát triển phần cứng và phần mềm cốt lõi cho Robotics, nhằm tăng cường hiệu suất và tính linh hoạt của các sản phẩm Robotics.
Trung Quốc
Trung Quốc cũng là một trong những quốc gia đang đầu tư mạnh vào Robotics. Chính phủ Trung Quốc đã đưa ra một kế hoạch quốc gia về Robotics và các công ty như DJI và UBTECH cũng đã đưa ra các sản phẩm Robotics tiên tiến.
Hàn Quốc
Các công ty lớn của Hàn Quốc như Samsung và LG cũng đang đầu tư vào Robotics. Samsung đã phát triển robot hỗ trợ trong gia đình và LG đang phát triển robot dọn nhà.
Cơ hội với ngành Robotics tại Việt Nam
Việt Nam đang là một trong những nước chú trọng phát triển về lĩnh vực Robotics trong khu vực Đông Nam Á. Dưới đây là một số thành công nổi bật của ngành Robotics tại Việt Nam:
Robot Bkav-C85: Được sản xuất bởi tập đoàn công nghệ Bkav, đây là robot chăm sóc người già đầu tiên tại Việt Nam. Robot này có khả năng giúp người cao tuổi tự động đo đường huyết, huyết áp và nhiệt độ cơ thể.
Robot FRobot: FRobot là một công ty khởi nghiệp Việt Nam, thành lập vào năm 2016. Công ty đã cho ra đời robot dùng để vệ sinh bể nước cá cảnh, giúp giảm thiểu công sức lao động cho người chủ.
Robot phục vụ khách hàng của Peko: Peko là một startup Việt Nam, đã cho ra đời robot dùng để phục vụ khách hàng trong các nhà hàng và khách sạn. Robot này có thể giao tiếp với khách hàng, nhận đặt hàng và chuyển đến bếp để chuẩn bị món ăn.
Robot trồng rau của Agrime: Agrime là một startup Việt Nam, đã cho ra đời robot trồng rau tự động. Robot này có thể phân bón, tưới nước và giúp cây trồng phát triển một cách tối ưu.
Robot Sophia: Robot Sophia được sản xuất bởi Hanson Robotics, đã được giới thiệu tại Hội nghị APEC 2017 tại Đà Nẵng. Sophia được trang bị trí tuệ nhân tạo và có thể giao tiếp bằng tiếng Anh và tiếng Việt.
Robot bán hàng tự động: Công ty Vbee đã phát triển robot bán hàng tự động với tên gọi Robin. Robot này được trang bị trí tuệ nhân tạo và có khả năng tương tác với khách hàng, đưa ra gợi ý sản phẩm và thanh toán.
Robot chăm sóc người già: Công ty Nghĩa Hưng đã phát triển robot chăm sóc người già với tên gọi Gero. Robot này có thể giám sát sức khỏe, cung cấp các lời khuyên về chăm sóc sức khỏe và giải trí cho người cao tuổi.
Robot tưới cây: Công ty Hachi được thành lập năm 2018, đã phát triển robot tưới cây tự động với tên gọi Hachi Auto Watering. Robot này có thể tự động phát hiện độ ẩm của đất và tưới cây đúng lượng nước cần thiết.
Robot lau nhà: Công ty VinAI đã phát triển robot lau nhà với tên gọi VRescue. Robot này có thể di chuyển trên các bề mặt khác nhau và tự động làm sạch nhà bếp, phòng khách và phòng ngủ.
Tuy nhiên, Robotics cũng đặt ra nhiều thách thức đối với xã hội và con người. Việc sử dụng robot có thể dẫn đến mất việc làm của nhiều người, đặc biệt là ở các ngành công nghiệp truyền thống. Ngoài ra, việc áp dụng Robotics còn đòi hỏi một số kỹ năng kỹ thuật cao và đầu tư vốn lớn để triển khai.
Tóm lại, Robotics là một lĩnh vực công nghệ đầy tiềm năng và đang phát triển mạnh mẽ. Với những ứng dụng đa dạng, Robotics đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Giúp trẻ tiếp cận công nghệ Robotics với STEM Robotics
STEM Robotics là gì?
STEM Robotics là một lĩnh vực học tập và nghiên cứu liên quan đến khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM) trong việc thiết kế, xây dựng và lập trình các robot và hệ thống tự động hóa. Ngày nay, STEM Robotics được sử dụng rộng rãi trong giáo dục để trang bị cho các học sinh các kỹ năng cần thiết cho thế giới công nghệ cao hiện nay.
STEM Robotics giúp các học sinh, sinh viên và những người đam mê công nghệ phát triển kỹ năng STEM cần thiết để thiết kế và lập trình các robot, hệ thống tự động hóa và các sản phẩm công nghệ khác.
Các hoạt động STEM Robotics thường bao gồm lập trình, thiết kế cơ khí, điện tử, kỹ thuật máy tính, cảm biến và điều khiển. STEM Robotics giúp tăng cường sự hiểu biết về các nguyên lý khoa học và công nghệ cơ bản, khuyến khích sáng tạo và tư duy logic, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng làm việc nhóm.
Cơ hội học STEM Robotics với trẻ em Việt Nam
Hiện nay, có rất nhiều khoá học STEM Robotics mà học sinh Việt Nam có thể tham dự, ví dụ:
Scratch Programming for Beginners: Scratch là một ngôn ngữ lập trình đồ họa miễn phí được phát triển bởi MIT để giúp trẻ em và người mới bắt đầu học lập trình. Khoá học này sẽ giới thiệu về Scratch và cách sử dụng nó để lập trình các robot đơn giản.
Introduction to Robotics: Khoá học này cung cấp một giới thiệu tổng quan về lĩnh vực Robotics và các ứng dụng thực tế của nó. Học sinh sẽ được học về các thành phần chính của robot, cách thiết kế và lập trình robot, và làm quen với các công nghệ điều khiển robot.
LEGO Robotics: Khoá học này sử dụng các bộ khối LEGO để giúp học sinh học cách thiết kế và lập trình các robot đơn giản. Học sinh sẽ được học về các cảm biến và bộ điều khiển, cách lập trình các chương trình đơn giản để điều khiển robot, và cách xây dựng các robot khác nhau từ các bộ khối LEGO.
ROS (Robot Operating System) Basics: ROS là một hệ thống phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực Robotics để quản lý các chức năng của robot. Khoá học này sẽ giới thiệu về ROS và cách sử dụng nó để lập trình các robot.
Autonomous Mobile Robots: Khoá học này sẽ giới thiệu về các robot tự động di động và cách thiết kế và lập trình chúng để hoạt động một cách độc lập. Học sinh sẽ được học về các kỹ thuật như vị trí định vị và bản đồ hóa để các robot tự động di chuyển và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Ngành Robotics đang phát triển rất mạnh mẽ tại Việt Nam với nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho các bạn trẻ yêu thích công nghệ này. Việc ứng dụng công nghệ Robotics vào sản xuất và đời sống hàng ngày đang ngày càng được phổ biến, từ đó tạo ra nhu cầu tuyển dụng các chuyên gia lập trình, kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện tử, v.v…
Các bạn trẻ yêu thích Robotics có thể tham gia vào các khoá học, chương trình đào tạo và thi đấu robot để học hỏi và rèn luyện kỹ năng. Ngoài ra, còn có nhiều cơ hội thực tập và làm việc cho các công ty công nghệ, doanh nghiệp sản xuất robot, trung tâm nghiên cứu và phát triển, v.v. Tất cả những điều này đều làm tăng cơ hội phát triển ngành Robotics tại Việt Nam và mở ra một tương lai sáng lạn cho các bạn trẻ yêu thích công nghệ này.
Lập trình ứng dụng di động là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ và đang tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta và ngày càng có nhiều ứng dụng được phát triển để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Trong bài viết sau đây, BeeLance xin tổng hợp cơ hội dành cho trẻ khi học lập trình ứng dụng di động cho trẻ em, cũng như các phụ huynh cần chuẩn bị gì để giúp trẻ nắm bắt cơ hội này.
Cơ hội với việc học lập trình ứng dụng di động
Cơ hội nghề nghiệp của ngành lập trình ứng dụng di động đang rất tiềm năng trên toàn thế giới. Với sự phát triển của công nghệ di động và nhu cầu ngày càng tăng của người dùng, ngành này đang tạo ra nhiều cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn.
Theo báo cáo của Hiệp hội di động toàn cầu GSMA, khoảng 5,2 tỷ người (hơn 2/3 dân số thế giới) hiện đang sử dụng smartphone. Trung Quốc đứng đầu với 851 triệu người dùng.
Thị trường kinh doanh trên ứng dụng di động là rất lớn cho các doanh nghiệp. Mạng 5G sẽ được triển khai trong tương lai gần và dự kiến sẽ thúc đẩy sự phát triển của các nền tảng di động, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Trung Quốc là quốc gia đi đầu trong việc khai thác thị trường thương mại điện tử trên nền tảng di động. Họ đã phát triển nhiều ứng dụng hỗ trợ bán hàng trực tuyến như livestream, thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến… Ngay cả ở những vùng quê xa xôi của Trung Quốc, mọi người đều sử dụng smartphone để kinh doanh sản phẩm nông nghiệp của mình.
Khoá học lập trình ứng dụng di động cho trẻ em
Cơ hội việc làm với ngành lập trình ứng dụng di động
Theo số liệu mới nhất, có khoảng 43,7 triệu người sử dụng Smartphone tại Việt Nam, chiếm tỉ lệ 44,9% và đứng thứ 15 tại châu Á.
Thị trường ứng dụng di động giàu tiềm năng tại Việt Nam đang được khai thác mạnh mẽ, với việc triển khai mạng 5G và nhiều ứng dụng di động khác.
Nhiều doanh nghiệp Việt đã áp dụng các công nghệ mới như chatbot, ví điện tử và AI để tương tác với khách hàng và cung cấp dịch vụ tiện ích. Thương mại điện tử cũng đang phát triển nhanh chóng, với sự vươn lên của các nền tảng như Tiki.
Việc khai thác thị trường ứng dụng di động đang tạo ra cơ hội việc làm có mức lương cao và chế độ đãi ngộ tốt cho các lập trình viên ứng dụng di động. Các công nghệ mới như blockchain, điện toán đám mây và on-demand App cũng đang được khai thác và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.
Trẻ em có nên làm quen với lập trình ứng dụng di động
Việc học lập trình ứng dụng di động từ nhỏ sẽ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về cách hoạt động của các ứng dụng di động, từ đó giúp trẻ phát triển khả năng tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và khả năng tạo ra những sản phẩm mới. Có nhiều chương trình học với kiến thức phù hợp với từng độ tuổi của các em có thể giúp trẻ làm quen và bắt đầu với ngành lập trình này.
Ngoài ra, lập trình ứng dụng di động cũng là một ngành công nghiệp đang có nhu cầu tuyển dụng lớn và thu nhập cao. Nếu trẻ em được tiếp cận với lập trình từ nhỏ, họ có thể tiếp cận với những công việc tương lai như nhà phát triển ứng dụng, nhà thiết kế giao diện, nhà phát triển phần mềm di động…
Bên cạnh đó, việc học lập trình ứng dụng di động cũng giúp trẻ em phát triển kỹ năng hợp tác, kỹ năng tự giác, kỹ năng quản lý thời gian và kỹ năng giao tiếp. Những kỹ năng này là rất quan trọng trong cuộc sống và sẽ giúp trẻ em tự tin hơn khi tiếp cận với những thử thách mới trong tương lai.
Vì vậy, lập trình ứng dụng di động đang là cơ hội nghề nghiệp tốt cho trẻ em nếu trẻ được tiếp cận với công nghệ này từ nhỏ.
Trẻ có thể bắt đầu học lập trình ứng dụng di động như thế nào
Biết đủ tiếng Anh trước khi học lập trình
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế và là ngôn ngữ chính trong lĩnh vực lập trình. Vì vậy, khi học lập trình ứng dụng di động, các tài liệu, giáo trình, hướng dẫn và các mã lệnh đều được viết bằng tiếng Anh. Nếu trẻ không học tốt tiếng Anh, họ sẽ gặp khó khăn khi đọc hiểu các tài liệu, hướng dẫn và phân tích các mã lệnh. Điều này sẽ làm cho quá trình học trở nên khó khăn và mất thời gian.
Ngoài ra, học tiếng Anh tốt cũng giúp trẻ cập nhật được các thông tin mới nhất về công nghệ và các sản phẩm ứng dụng di động trên thế giới, từ đó có thể tạo ra những sản phẩm ứng dụng di động chất lượng cao và tiếp cận được thị trường toàn cầu.
Tập trung vào một ngôn ngữ lập trình
Trẻ cần tập trung vào một loại ngôn ngữ lập trình khi bắt đầu học lập trình ứng dụng di động vì việc học nhiều loại ngôn ngữ lập trình di động cùng một lúc sẽ làm cho quá trình học trở nên khó hiểu và nhàm chán.
Tập trung vào học một loại ngôn ngữ lập trình di động trước sẽ giúp trẻ hiểu rõ hơn về cấu trúc, cú pháp và tính năng của ngôn ngữ đó, từ đó dễ dàng chuyển đổi sang học những loại ngôn ngữ khác. Việc tập trung vào một loại ngôn ngữ còn giúp trẻ học nhanh hơn, hiệu quả hơn và giảm thiểu sai sót trong quá trình học.
Với trẻ em hình thức học trực tuyến hay tại trung tâm?
Nên học lập trình ứng dụng di động tại cơ sở chất lượng!
Việc tự học lập trình di động chỉ giúp cho trẻ tạo ra các sản phẩm bằng cách sao chép mã nguồn đã có sẵn và thỏa mãn niềm đam mê lập trình theo cách nghiệp dư. Tuy nhiên, không thể tạo ra sản phẩm nào thuộc riêng mình.
Vì vậy, đối với trẻ, cần được đào tạo và định hướng chuyên nghiệp từ sớm. Tiếp cận kiến thức lập trình chuyên nghiệp sớm sẽ giúp trẻ phát triển tư duy logic, phong cách làm việc chuẩn chỉ, nền tảng kiến thức chính xác, vững chắc, thay vì những kiến thức chắp vá gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ trong tương lai.
Học trực tuyến trẻ cần có sự giúp đỡ của gia sư có kinh nghiệm!
Gia sư trực tuyến có kinh nghiệm rất cần thiết khi trẻ học lập trình ứng dụng di động trực tuyến, bởi vì họ có thể hướng dẫn chuyên nghiệp, truyền đạt kỹ năng, tăng tính tương tác và tối ưu hóa thời gian học tập. Sự hỗ trợ của gia sư trực tuyến giúp trẻ phát triển kỹ năng lập trình ứng dụng di động một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Để giúp trẻ phát triển hứng thú với lập trình web, bạn cần bắt đầu từ đâu? Nếu con bạn muốn tham gia khóa học lập trình web cho trẻ em nhưng bạn không biết nên cho con đọc sách gì hoặc học khóa học nào, đừng lo lắng. Trong bài viết này, BeeLance sẽ hướng dẫn bạn và trẻ cách học lập trình website cơ bản nhất.
Lập trình web là gì
Lập trình web là quá trình tạo ra các trang web hoặc ứng dụng web. Để làm được điều này, người lập trình sử dụng các ngôn ngữ đặc biệt như HTML, CSS và JavaScript để tạo ra những trang web đẹp và có tính năng. Lập trình web giúp chúng ta có thể truy cập và sử dụng những trang web và ứng dụng mà chúng ta thường dùng hàng ngày.
Khoá học lập trình web cho trẻ em, nên bắt đầu từ đâu?
Trẻ nên bắt đầu học lập trình web như thế nào
Nếu trẻ muốn học lập trình web, trẻ có thể bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất. Đầu tiên, trẻ cần học về HTML để tạo ra các phần tử cơ bản trên trang web, sau đó học CSS để tạo ra kiểu dáng và bố cục cho trang web của mình. Cuối cùng, trẻ cần học JavaScript để thêm các tính năng tương tác cho trang web của mình.
Có nhiều hình thức học lập trình web phù hợp cho trẻ khi bắt đầu học, tùy thuộc vào sở thích và tài chính của gia đình. Dưới đây là một số hình thức học lập trình web phổ biến cho trẻ:
Các trang web miễn phí dạy lập trình cho trẻ: Nhiều trang web như Code.org, Scratch, Khan Academy cung cấp các khóa học lập trình miễn phí dành cho trẻ em.
Các cuốn sách và tài liệu lập trình cho trẻ: Các tài liệu học tập đơn giản và dễ hiểu giúp trẻ nắm bắt kiến thức lập trình cơ bản.
Tham gia các lớp học trực tiếp: Nhiều trường học hoặc các tổ chức giáo dục bổ sung cung cấp các lớp học lập trình web ngoài giờ cho trẻ em.
Các khóa học lập trình online của các trung tâm dạy học trực tuyến như BeeLance để học lập trình cùng các gia sư có uy tín.
Thực hành và tạo ra sản phẩm: Trẻ có thể tạo ra các trang web đơn giản để thực hành và áp dụng những kiến thức trẻ đã học. Điều này giúp cho trẻ có thể hiểu và hệ thống kiến thức.
Giúp trẻ bắt đầu học lập trình một cách tự nhiên nhất
Mỗi khi trẻ cố gắng học một kiến thức lập trình web mới, bất kể thành công hay thất bại, trẻ sẽ tiếp thu thêm nhiều kiến thức mới và bổ ích cho bản thân. Quan trọng nhất, trẻ đang tự mình khám phá và theo đuổi đam mê của mình, chứ không phải bị bắt buộc theo con đường của người khác.
Vì vậy, trẻ có thể học bất kỳ kiến thức gì mà trẻ muốn, miễn là bắt đầu và cố gắng hết sức để tiến bộ trong quá trình học. Với vai trò của phụ huynh, bạn hãy khuyến khích con bắt đầu hơn là cố gắng yêu cầu con hoàn thành 1 chương trình lập trình nào mà con chưa có được sự quan tâm đúng mức.
Giúp trẻ kiên trì và không từ bỏ
Học lập trình web là một quá trình không hề đơn giản, với kiến thức phức tạp và khó hiểu. Trẻ có thể phải dành nhiều giờ đồng hồ, thậm chí vài ngày để hoàn thành việc lập trình một trang web.
Tuy nhiên, trong trường hợp này, có thể khiến trẻ cảm thấy nản lòng và dễ dàng từ bỏ giữa chừng. Do đó, phụ huynh cần trang bị cho trẻ một tâm lý kiên định và sẵn sàng đối mặt với những khó khăn, để giúp trẻ không bỏ cuộc và tiếp tục theo đuổi đam mê của mình.
Tham gia các khoá học lập trình dành cho trẻ nhỏ cũng giúp ích cho việc tìm hiểu, giúp trẻ xác định sở thích công nghệ, cũng như chuẩn bị cho trẻ nền tảng để phát triển theo chuyên ngành này.
Có một công nghệ rất thú vị đang được sử dụng trên khắp thế giới và có thể giúp bạn học tập và phát triển tốt hơn không? Đó chính là trí tuệ nhân tạo (AI)! Trong bài viết sau đây, BeeLance sẽ cùng quý vị tìm hiểu câu hỏi “Trẻ em có nên tiếp cận công nghệ AI từ sớm hay không?”
Công nghệ AI với trẻ nhỏ
AI là một công nghệ cho phép máy tính học hỏi và phân tích thông tin, giống như cách con người học hỏi và phát triển. Điều này có nghĩa là AI có thể giúp trẻ nhỏ học tập các kỹ năng mới, như là toán học, ngôn ngữ và khoa học. Ngoài ra, AI còn có thể giúp trẻ em giải quyết các vấn đề khó khăn, phân tích và đưa ra quyết định thông minh.
Ví dụ, trẻ em có thể đã sử dụng các ứng dụng trên điện thoại của mình để học tập ngoại ngữ. Các ứng dụng này sử dụng AI để giúp trẻ học tập một cách hiệu quả hơn, bằng cách sửa lỗi phát âm và đề xuất các từ vựng mới.
Trẻ em có nên tiếp cận công nghệ AI từ sớm hay không?
Giúp trẻ tiếp cận với công nghệ AI một cách tự nhiên
Trẻ em có thể tiếp cận với công nghệ trí tuệ nhân tạo một cách tự nhiên thông qua những hoạt động sau
Chơi các trò chơi AI
Các trò chơi như cờ vua, đánh cờ tướng, sudoku hay một số game trí tuệ khác đang sử dụng công nghệ AI để giúp tính toán và đưa ra các phương án tốt nhất. Trẻ em có thể học hỏi và trải nghiệm sự thông minh của AI thông qua những trò chơi này. Tuy nhiên người lớn cần giải thích cho trẻ hiểu bằng cách nào máy tính có thể chơi “thông minh” được như con người.
Học hỏi thông qua các ứng dụng học tập
Có rất nhiều ứng dụng học tập sử dụng công nghệ AI để giúp trẻ em học tập một cách hiệu quả hơn, bằng cách sửa lỗi phát âm, đề xuất các từ vựng mới, đưa ra bài tập tùy chỉnh dựa trên năng lực của từng trẻ.
Học tập về robot
Một số Robot đơn giản được điều khiển bởi công nghệ AI, vì vậy, trẻ em có thể học về robot và cách nó hoạt động để hiểu rõ hơn về công nghệ AI.
Tham gia các khóa học và sự kiện
Trẻ em có thể tham gia các khóa học đơn giản về AI, hoặc tham gia các sự kiện, hội thảo, buổi thuyết trình để tìm hiểu về công nghệ này.
Những hoạt động này sẽ giúp trẻ em tiếp cận với công nghệ AI một cách tự nhiên và thú vị, giúp họ hiểu rõ hơn về công nghệ này và ứng dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.
Tham gia các khoá học lập trình dành cho trẻ nhỏ cũng giúp ích cho việc tìm hiểu, giúp trẻ xác định sở thích công nghệ, cũng như chuẩn bị cho trẻ nền tảng để phát triển theo chuyên ngành này.
Việc dạy con sử dụng đồ chơi điện tử đúng cách là rất quan trọng để tránh tình trạng nghiện game hoặc internet, đặc biệt là trong thời đại số hóa hiện nay. Việc sử dụng đồ chơi điện tử quá nhiều không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ, gây ra nhiều vấn đề như giảm khả năng tập trung, làm suy giảm trí thông minh và kỹ năng giao tiếp.
Trong bài viết sau đây, BeeLance – Ong Sáng Tạo tổng hợp các phương pháp để các bậc cha mẹ có thể hướng dẫn cho trẻ vừa chơi vừa học với các đồ chơi, thiết bị điện tử.
Hạn chế thời gian sử dụng
Hạn chế thời gian sử dụng đồ chơi điện tử là một trong những giải pháp quan trọng giúp trẻ sử dụng đồ chơi điện tử một cách lành mạnh và hiệu quả. Cha mẹ cần thiết lập giới hạn thời gian cho con sử dụng đồ chơi điện tử một cách rõ ràng và có trách nhiệm. Trong quá trình thiết lập giới hạn thời gian, cha mẹ cần xác định mức độ phù hợp với lứa tuổi và tính cách của con. Thời gian được đặt ra có thể khác nhau đối với mỗi trẻ tùy theo sở thích và mức độ quan tâm đến đồ chơi điện tử.
Dạy con sử dụng đồ chơi điện tử đúng cách
Đồng thời, cha mẹ cần giải thích cho con lý do vì sao giới hạn thời gian được đặt ra, giúp con hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc sử dụng đồ chơi điện tử một cách có trách nhiệm. Khi đạt đến giới hạn thời gian sử dụng, cha mẹ cần khuyến khích con tham gia các hoạt động khác như đọc sách, vẽ tranh, chơi thể thao, v.v. giúp con phát triển các kỹ năng khác và tăng cường mối quan hệ với gia đình.
Xử phạt hợp lý và nghiêm khắc
Cha mẹ cần thiết thiết lập các quy tắc và phạt con nếu con không tuân thủ. Điều này bao gồm đặt giới hạn thời gian chơi và thiết lập chế tài nếu con vi phạm quy tắc này. Ví dụ, cha mẹ có thể cho phép con chơi trong một giờ mỗi ngày sau khi hoàn thành bài tập và không được chơi trong giờ ăn tối hoặc khi có khách đến nhà. Nếu con không tuân thủ quy tắc này, cha mẹ có thể áp đặt chế tài như không cho con chơi trong một tuần hoặc một tháng.
Nếu bé mất kiểm soát khi chơi, bố mẹ nên giới hạn thời gian chơi của con và giải thích cho con về tác hại của việc chơi quá đà. Nếu con vẫn không lắng nghe, bố mẹ có thể cho con chơi suốt 3 ngày liền và sau đó yêu cầu con trả lời câu hỏi về lợi ích của việc chơi game. Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý rằng chơi liên tục trong 3 ngày sẽ làm con mệt mỏi, chán nản và kiệt sức, do đó bố mẹ cần chú ý đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của con.
Một điều quan trọng khác là nên cho con chơi game ở nhà để dễ dàng kiểm soát và tránh bị các đối tượng xấu lợi dụng, cũng như có thể tránh trẻ tiếp xúc với những game có nội dung xấu, không phù hợp.
Chọn đồ chơi phù hợp
Cha mẹ cần lựa chọn đồ chơi điện tử phù hợp với lứa tuổi và sở thích của con. Điều này giúp trẻ không chỉ phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ mà còn giúp trẻ học hỏi và khám phá thêm nhiều kiến thức mới một cách tự nhiên.
Ngoài ra, đồ chơi điện tử nên có tính giáo dục và được thiết kế để kích thích tư duy và sự sáng tạo của trẻ. Ví dụ, một số trò chơi điện tử có tính logic và yêu cầu trẻ suy nghĩ để giải quyết các vấn đề, từ đó giúp trẻ phát triển tư duy và khả năng giải quyết vấn đề.
Xem và chơi cùng con
Khi cha mẹ chơi cùng con, họ có thể giải thích cách sử dụng đồ chơi điện tử, giới hạn thời gian chơi và theo dõi nội dung trò chơi để đảm bảo an toàn và tính giáo dục cho trẻ. Điều này giúp trẻ hiểu rõ hơn về cách sử dụng đồ chơi điện tử một cách đúng cách, từ đó tránh những tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều đồ chơi điện tử.
Ngoài ra, việc chơi cùng con còn giúp tăng cường mối quan hệ giữa cha mẹ và con. Khi cha mẹ tham gia chơi cùng con, trẻ cảm thấy được quan tâm và yêu thương hơn.
Hướng trẻ tìm hiểu và theo đuổi công nghệ từ sớm
Nếu trẻ thích chơi game, thì có thể khuyến khích trẻ tự tạo ra game mình thích bằng cách học lập trình. Bằng cách này, trẻ có thể phát triển kĩ năng lập trình và tăng tính sáng tạo, tư duy nhanh nhạy và thông minh hơn.
Để học lập trình, trẻ có thể bắt đầu với các ngôn ngữ lập trình đơn giản như Scratch hoặc Tynker từ khi 4 tuổi. Điều này giúp trẻ tiếp cận với lập trình một cách trực quan và dễ nhớ mà không phức tạp.
Khi trẻ lớn hơn, từ 7 – 16 tuổi, trẻ có thể học Python, Java và các ngôn ngữ lập trình khác. Nếu trẻ yêu thích nghệ thuật, trẻ có thể học vẽ tranh 3D, nhiếp ảnh hoặc làm phim. Mô hình giáo dục STEM kết hợp giữa khoa học, công nghệ và mỹ thuật sẽ giúp trẻ có một cái nhìn tổng quan và đa chiều. Đặc biệt, ý nghĩa STEM rất hay và hữu ích: “công nghệ phải gắn liền với yếu tố nhân văn” và phải phục vụ cho con người.
Khuyến khích con tham gia các hoạt động khác
Để giúp con không chỉ tập trung vào đồ chơi điện tử, cha mẹ cần tạo ra một môi trường đa dạng để con có thể phát triển nhiều kỹ năng khác nhau. Có thể khuyến khích con đọc sách, tập thể dục, học nghệ thuật hoặc âm nhạc, v.v. Điều này giúp con có những trải nghiệm mới và đa dạng. Việc tham gia các hoạt động khác cũng giúp con phát triển kỹ năng xã hội, học cách giao tiếp và hợp tác với người khác.
Nếu áp dụng một cách khôn ngoan và hợp lý, trẻ sẽ không bị nghiện game nặng và không gây ra các hành động mất kiểm soát. Trong thời đại công nghệ 4.0, thiết bị điện tử có rất nhiều tác động tích cực và tiêu cực. Do đó, các bậc phụ huynh cần phải thận trọng và thông minh giám sát việc sử dụng các thiết bị này của trẻ.
Việc tốt nhất mà phụ huynh có thể làm là giúp trẻ có được sự hiểu biết về xu hướng của thời đại.